Cập nhật: 08/05/2025 16:31:00
Xem cỡ chữ

Viêm cơ và áp xe cơ là hai tình trạng khác nhau nhưng đều ảnh hưởng đến cơ bắp và có thể gây đau đớn, khó chịu. Dưới đây là thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phương pháp phòng ngừa cho cả hai tình trạng này.

1. Viêm cơ (Myositis)

 

Viêm cơ là tình trạng viêm các mô cơ, có thể do nhiễm trùng, chấn thương, hoặc các bệnh tự miễn. Viêm cơ có thể ảnh hưởng đến một nhóm cơ cụ thể hoặc toàn bộ cơ thể, gây đau, yếu cơ và hạn chế khả năng vận động.

1.1. Nguyên nhân viêm cơ

Viêm cơ có thể do một số nguyên nhân sau:

Nhiễm trùng vi khuẩn: Một số vi khuẩn, chẳng hạn như Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), có thể gây viêm cơ khi xâm nhập vào cơ bắp qua vết thương, chấn thương, hoặc sau phẫu thuật. 

Bệnh tự miễn: Trong một số trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể có thể tấn công nhầm các mô cơ, gây viêm. Các bệnh tự miễn liên quan đến viêm cơ gồm bệnh viêm cơ bắp (polymyositis), viêm cơ bắp da (dermatomyositis). 

Chấn thương hoặc căng cơ: Các chấn thương do tai nạn hoặc các hoạt động thể thao có thể dẫn đến viêm cơ, đặc biệt là khi cơ bị căng quá mức hoặc kéo giãn. 

 Dùng thuốc hoặc hóa chất: Một số loại thuốc, đặc biệt là statins (thuốc giảm cholesterol), có thể gây ra viêm cơ như một tác dụng phụ. Các chất độc, ví dụ như rượu hoặc thuốc kích thích, cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm cơ. 

 Bệnh lý nhiễm virus: Một số virus, chẳng hạn như virus cúm hoặc virus HIV, có thể gây viêm cơ như một triệu chứng kèm theo của nhiễm trùng.

Viêm cơ, áp xe cơ: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa- Ảnh 1.

Viêm cơ có thể ảnh hưởng đến một nhóm cơ cụ thể hoặc toàn bộ cơ thể, gây đau, yếu cơ và hạn chế khả năng vận động. Ảnh minh hoạ.

1.2. Triệu chứng của viêm cơ

Các triệu chứng của viêm cơ có thể bao gồm:

  • Đau cơ: Đau nhức cơ bắp, đặc biệt khi di chuyển hoặc khi ấn vào cơ bị viêm. 

  • Yếu cơ: Mất sức mạnh cơ bắp, làm khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như leo cầu thang, cầm nắm vật nặng. 

  • Sưng tấy cơ: Vùng cơ bị viêm có thể sưng lên, nóng và có thể có màu đỏ. 

  • Cảm giác mệt mỏi: Mệt mỏi và kiệt sức, đặc biệt là khi cơ thể phải làm việc quá sức. 

  • Cứng cơ: Cơ có thể cảm thấy cứng hoặc bị co cứng. 

  • Sốt: Nếu viêm cơ là kết quả của nhiễm trùng, có thể đi kèm với sốt.

1.3. Cách điều trị viêm cơ

Điều trị viêm cơ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Kháng sinh hoặc thuốc chống vi khuẩn: Nếu viêm cơ là do nhiễm trùng vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. 

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): có thể giúp giảm đau và viêm cơ. 

  • Thuốc giảm đau: Để kiểm soát cơn đau, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau như paracetamol hoặc opioid nếu cần thiết. 

  • Thuốc tự miễn: Nếu viêm cơ do bệnh tự miễn, các loại thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid hoặc thuốc DMARDs có thể được sử dụng để làm giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể. 

  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp phục hồi sức mạnh và linh hoạt cho cơ bị viêm, đồng thời giảm thiểu đau đớn và cứng cơ. 

  • Chế độ nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp giảm bớt căng thẳng lên cơ bắp và hỗ trợ quá trình phục hồi.

1.4. Phòng ngừa viêm cơ

Thực hiện các bài tập khởi động trước khi tập thể dục để tránh căng cơ quá mức. 

Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh: Cung cấp đủ vitamin và khoáng chất giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ chấn thương. 

Hạn chế sử dụng thuốc không cần thiết, đặc biệt là thuốc có tác dụng phụ gây tổn thương cơ.

Điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe có thể dẫn đến viêm cơ.

2. Áp xe cơ (Muscle Abscess)

Áp xe cơ là một túi chứa mủ trong mô cơ do nhiễm trùng vi khuẩn. Áp xe có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể nhưng phổ biến nhất là ở các cơ bắp lớn, chẳng hạn như ở chân, tay, hoặc cơ lưng.

Viêm cơ, áp xe cơ: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa- Ảnh 2.

Áp xe có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể. Ảnh minh hoạ.

2.1. Nguyên nhân gây áp xe cơ

  • Nhiễm trùng vi khuẩn: Vi khuẩn xâm nhập vào cơ qua vết thương hở, phẫu thuật hoặc chấn thương. 

  • Chấn thương cơ: Các vết thương hở hoặc tổn thương do tai nạn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây áp xe. 

  • Nhiễm trùng máu (bacteremia): Vi khuẩn trong máu có thể lan đến cơ và tạo thành áp xe. 

  • Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tiểu đường hoặc bệnh viêm khớp dạng thấp có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và hình thành áp xe cơ.

2.2. Triệu chứng của áp xe cơ

  • Đau cơ: Vùng cơ bị áp xe sẽ rất đau, đặc biệt khi bị ấn vào hoặc khi cử động. 

  • Sưng và nóng: Vùng bị nhiễm trùng sẽ sưng tấy, đỏ và có thể cảm thấy nóng. 

  • Mủ: Một dấu hiệu đặc trưng của áp xe là sự xuất hiện của mủ tại vùng nhiễm trùng. 

  • Sốt và ớn lạnh: Bệnh nhân có thể bị sốt cao và cảm giác lạnh run. 

  • Giảm khả năng vận động: Cảm giác đau và sưng khiến việc di chuyển cơ thể trở nên khó khăn.

2.3. Cách điều trị áp xe cơ

  • Kháng sinh: Điều trị chính là sử dụng kháng sinh để diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thuốc sẽ được kê theo dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. 

  • Phẫu thuật dẫn lưu mủ: Nếu áp xe lớn hoặc không thể điều trị bằng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để dẫn lưu mủ ra khỏi cơ. 

  • Điều trị hỗ trợ: Nghỉ ngơi và chăm sóc cơ thể trong suốt quá trình điều trị để hỗ trợ hồi phục.

2.4. Phòng ngừa áp xe cơ

  • Chăm sóc vết thương kỹ càng: Làm sạch vết thương ngay lập tức và băng bó đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng. 

  • Điều trị kịp thời nhiễm trùng: Nếu phát hiện có dấu hiệu nhiễm trùng, hãy điều trị ngay để ngăn ngừa lan rộng. 

  • Tiêm phòng và giữ vệ sinh cơ thể: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ và tiêm phòng bệnh cần thiết để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.

  • Theo suckhoedoisong.vn

    https://suckhoedoisong.vn/viem-co-ap-xe-co-nguyen-nhan-trieu-chung-cach-dieu-tri-va-phong-ngua-169250508154256878.htm